Máy sử dụng hệ thống cấp giấy tự động và giấy đáy, áp dụng cho bề mặt in màu laminate và giấy gợn sóng trong ngành bao bì. Hoạt động đơn giản, bảo trì thuận tiện, tốc độ cao và độ chính xác cao.
Vị trí bên giấy mô: Mặt giấy định vị đẩy ngang bằng khí nén, giúp cải thiện độ chính xác định vị ngang của mô, đảm bảo chất lượng cán.
Hệ thống vận hành màn hình cảm ứng: Màn hình cảm ứng điều khiển tập trung, giao diện người máy có độ phân giải cao nhận ra cuộc đối thoại người máy, vận hành máy hoặc theo dõi lỗi thời gian thực cho phép điều chỉnh máy và xử lý sự cố thuận tiện và hiệu quả hơn.
Hệ thống truyền động: Truyền dẫn đai truyền tốc độ cao đặc biệt, truyền tải trơn tru và không bôi trơn. Thiết bị bảo vệ quá tải độc đáo và an toàn để ngăn chặn thiệt hại tai nạn lăn.
Name
|
Full Automatic Laminator.Entire new concept
front gauge registration Shanghai bochen machinery CO.,LTD
|
Model
|
ZXBZ-1100E
|
ZXBZ-1300E
|
ZXBZ-1450E
|
Max sheet size
|
1100*1100 mm
|
1300*1200 mm
|
1450*1200 mm
|
Min sheet size
|
400*400 mm
|
400*400 mm
|
400*400 mm
|
Speed
|
Tissue 0-51m/min
Laminating 0-153m/min
|
Tissue 0-51m/min
Laminating 0-153m/min
|
Tissue 0-51m/min
Laminating 0-153m/min
|
Paper weight
|
120-500g/m2
|
120-500g/m2
|
120-500g/m2
|
Bottom sheet material
|
A/B/C/E/F corrugated paper thickness≤8mm
|
A/B/C/E/F corrugated paper thickness≤8mm
|
A/B/C/E/F corrugated paper thickness≤8mm
|
Laminating accuracy
|
±1 mm
|
±1 mm
|
±1 mm
|
Paper feeding height
|
1700 mm
|
1700 mm
|
1700 mm
|
Total power
|
16 KW
|
16 KW
|
16 KW
|
Weight
|
5800 KG
|
6500 KG
|
7000 KG
|
Overall dimension
|
12670*1740*2600 mm
|
12670*1940*2600 mm
|
12670*2090*2600 mm
|